Từ điển Thiều Chửu
椰 - gia
① Cây dừa.

Từ điển Trần Văn Chánh
椰 - da
Cây dừa. 【椰子】da tử [yezi] ① Cây dừa; ② Quả dừa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
椰 - gia
Tên cây, một loại cây dừa. Cũng gọi là Gia tử.